Kim thu sét INGESCO PDC 2.1 BKBV 51m
PDC 2.1
Còn hàng
+ Kim thu sét theo công nghệ phát xạ sớm ESE (Early Streamer Emission) Ingesco PDC xuất xứ Tây Ban Nha
+ Tất cả các dòng kim thu sét Ingesco PDC của Tây Ban Nha đáp ứng tiêu chuẩn sau:
- UNE 21186:2011: Lightning protection - Lightning rods with priming device.
- NF C 17-102:2011: Early streamer emission lightning protection systems.
- NP 4426:2013: Lightning protection - systems with non-radioactive ionization device.
In addition to these, there may be legislation or rules of each country that must be taken into account.
+ Kim thu sét Ingesco PDC được lắp đặt trên cột đỡ kim thu sét tối thiểu cao 2m, bán kính bảo vệ được áp dụng theo công thức:
Rp = √ [(2*r*h)-( h2)] + [Δ*(2*r+Δ)] đối với h ≥ 5m& Rp = h*Rp5/5 đối với 2m ≤ h ≤ 5m trong đó
h = Tính từ đỉnh kim tới điểm cần bảo vệ
Rp5 = Bán kính bảo vệ kim thu sét với h = 5m
r = 20m với mức bảo vệ Cấp I, cấp cực cao
r = 30m với mức bảo vệ cấp II, cấp cao
r = 40m với mức bảo vệ cấp III, cấp trung bình
r = 60m với mức bảo vệ cấp IV, cấp tiêu chuẩn
Δ = độ lợi về thời gian tạo ra đường dẫn sét của kim thu sét Ingesco PDC. Đại lượng này được xác định khi so sánh thời gian tạo ra đường dẫn sét phía trên của kim thu sét phát tia tiên đạo Ingesco PDC với thời gian tạo ra đường dẫn lên của kim thu sét thông thường trong cùng một điều kiện sét ∆ = Tsk - Tese
Trong đó Tsk = thời gian tạo ra đường dẫn sét lên trên đối với kim thu sét thông thường
Và Tese = thời gian tạo ra đường dẫn sét lên phía trên đối với kim thu sét Ingesco PDC
Mã hàng |
PDC 3.1 |
PDC 3.3 |
PDC 4.3 |
PDC 5.3 |
PDC 6.3 |
PDC 6.4 |
Δ |
15µs |
25µs |
34µs |
43µs |
54µs |
60µs |
Tất cả các dòng kim thu sét Ingesco PDC được sản xuất từ Inox 316L, thử nghiệm với dòng sét có cường độ lên tới 200kA. Thời gian bảo hành kim thu sét Ingesco PDC là 02 năm
+ Coverage radius (m) INGESCO® PDC 3.1 according to protection level and height (UNE 21.186:2011, NFC 17.102:2011 and NP 4426:2013).
Kim thu sét Ingesco PDC 3.1
Thông số vật lý kim thu sét PDC 3.1
Mã hàng |
Vật liệu |
H (mm) |
D1 (mm) |
M1 (mm) |
A (mm) |
Trọng lượng (g) |
PDC 3.1 |
Inox 316L |
387 |
16 |
M20 |
95 |
2350 |
Bán kính bảo vệ của Ingesco 3.1
h (m) |
Cấp I |
Cấp II |
Cấp III |
Cấp IV |
2 |
13 |
15 |
18 |
20 |
4 |
25 |
30 |
36 |
41 |
6 |
32 |
38 |
49 |
52 |
10 |
34 |
40 |
49 |
56 |
20 |
35 |
43 |
54 |
63 |
- Coverage radius (m) INGESCO® PDC 3.3 according to protection level and height (UNE 21.186:2011, NFC 17.102:2011 and NP 4426:2013)
Kim thu sét Ingesco PDC 3.3
Thông số vật lý kim thu sét PDC 3.3
Mã hàng |
Vật liệu |
H (mm) |
D1 (mm) |
M1 (mm) |
A (mm) |
Trọng lượng (g) |
PDC 3.3 |
Inox 316L |
598 |
16 |
M20 |
156 |
3200 |
Bán kính bảo vệ của Ingesco 3.3
h (m) |
Cấp I |
Cấp II |
Cấp III |
Cấp IV |
2 |
17 |
20 |
23 |
26 |
4 |
34 |
39 |
46 |
52 |
6 |
43 |
49 |
58 |
66 |
10 |
44 |
51 |
61 |
69 |
20 |
45 |
54 |
65 |
75 |
- Coverage radius (m) INGESCO® PDC 4.3 according to protection level and height (UNE 21.186:2011, NFC 17.102:2011 and NP 4426:2013)
Kim thu sét Ingesco PDC 4.3
Thông số vật lý kim thu sét PDC 4.3
Mã hàng |
Vật liệu |
H (mm) |
D1 (mm) |
M1 (mm) |
A (mm) |
Trọng lượng (g) |
PDC 3.3 |
Inox 316L |
598 |
16 |
M20 |
156 |
3400 |
Bán kính bảo vệ của Ingesco 4.3
h (m) |
Cấp I |
Cấp II |
Cấp III |
Cấp IV |
2 |
21 |
24 |
27 |
30 |
4 |
41 |
47 |
54 |
61 |
6 |
52 |
59 |
69 |
77 |
10 |
53 |
61 |
71 |
80 |
20 |
54 |
63 |
74 |
85 |
- Coverage radius (m) INGESCO® PDC 5.3 according to protection level and height (UNE 21.186:2011, NFC 17.102:2011 and NP 4426:2013)
Kim thu sét Ingesco PDC 5.3
Thông số vật lý kim thu sét PDC 5.3
Mã hàng |
Vật liệu |
H (mm) |
D1 (mm) |
M1 (mm) |
A (mm) |
Trọng lượng (g) |
PDC 3.3 |
Inox 316L |
598 |
16 |
M20 |
156 |
3600 |
Bán kính bảo vệ của Ingesco 5.3
h (m) |
Cấp I |
Cấp II |
Cấp III |
Cấp IV |
2 |
24 |
27 |
31 |
35 |
4 |
49 |
55 |
63 |
70 |
6 |
61 |
69 |
79 |
88 |
10 |
62 |
70 |
81 |
90 |
20 |
63 |
72 |
84 |
95 |
- Coverage radius (m) INGESCO® PDC 6.3 according to protection level and height (UNE 21.186:2011, NFC 17.102:2011 and NP 4426:2013)
Kim thu sét Ingesco PDC 6.3
Thông số vật lý kim thu sét PDC 6.3
Mã hàng |
Vật liệu |
H (mm) |
D1 (mm) |
M1 (mm) |
A (mm) |
Trọng lượng (g) |
PDC 3.3 |
Inox 316L |
598 |
16 |
M20 |
156 |
3800 |
Bán kính bảo vệ của Ingesco 6.3
h (m) |
Cấp I |
Cấp II |
Cấp III |
Cấp IV |
2 |
29 |
32 |
36 |
40 |
4 |
58 |
64 |
72 |
80 |
6 |
73 |
80 |
91 |
100 |
10 |
73 |
82 |
93 |
102 |
20 |
74 |
83 |
95 |
106 |
- Coverage radius (m) INGESCO® PDC 6.4 according to protection level and height (UNE 21.186:2011, NFC 17.102:2011 and NP 4426:2013)
Kim thu sét Ingesco PDC 6.4
Thông số vật lý kim thu sét PDC 6.4
Mã hàng |
Vật liệu |
H (mm) |
D1 (mm) |
M1 (mm) |
A (mm) |
Trọng lượng (g) |
PDC 3.3 |
Inox 316L |
598 |
16 |
M20 |
186 |
4150 |
Bán kính bảo vệ của Ingesco 6.4
h (m) |
Cấp I |
Cấp II |
Cấp III |
Cấp IV |
2 |
31 |
35 |
39 |
43 |
4 |
63 |
69 |
78 |
85 |
6 |
79 |
87 |
97 |
107 |
10 |
79 |
88 |
99 |
109 |
20 |
80 |
89 |
102 |
113 |
Viết đánh giá
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
Bình chọn: Xấu Tốt
Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới: